ausmachen (Die Wissenschaftler machten fast 50 Ein... nghĩa tiếng Việt là tính ra được (Các nhà khoa học đã tính ra gần 50 khả năng tiết kiệm)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausmachen (Die Wissenschaftler machten fast 50 Ein...
Mở Rộng