tình nguyện nghĩa tiếng Đức là anbieten (angeboten, anbot)
tình nguyện còn có các bản dịch khác là
freiwillig melden, sich freiwillig melden, unaufgefordert, freiwillig, ehrenamtlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anbieten (angeboten, anbot): tình nguyện
Mở Rộng