Tình nguyện nghĩa tiếng Đức là freiwillig
Tình nguyện còn có các bản dịch khác là
freiwillig melden, sich freiwillig melden, unaufgefordert, ehrenamtlich, anbieten (angeboten, anbot)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freiwillig: Tình nguyện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freiwillig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tình nguyện