tĩnh lặng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là still
tĩnh lặng còn có các bản dịch khác là
Ruhe, ruhen, Stille, windstill, gedämpft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan still: tĩnh lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
still
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tĩnh lặng