tĩnh lặng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gedämpft
tĩnh lặng còn có các bản dịch khác là
Ruhe, still, ruhen, Stille, windstill
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gedämpft: tĩnh lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gedämpft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tĩnh lặng