tính lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachrechnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachrechnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachrechnen: tính lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachrechnen