neu berechnen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tính lại
neu berechnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của neu berechnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của neu berechnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neu berechnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neu berechnen