tính lại nghĩa tiếng Đức là neu berechnen
tính lại còn có các bản dịch khác là
durchgehen, nachrechnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neu berechnen: tính lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neu berechnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính lại