nachrechnen nghĩa tiếng Việt là tính lại
nachrechnen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachrechnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachrechnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính lại