tín ngưỡng nghĩa tiếng Anh là confession
/kənˈfɛʃən/
tín ngưỡng còn có các bản dịch khác là
self belief, religiously, religious
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confession: tín ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confession
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tín ngưỡng