tín ngưỡng nghĩa tiếng Đức là Konfession
tín ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Glauben, Glaube, religiös
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konfession: tín ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konfession
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tín ngưỡng