tín đồ nghĩa tiếng Anh là trinket
tín đồ còn có các bản dịch khác là
believer, trailers, trailer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinket: tín đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tín đồ