tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là
thrifty
/ˈθrɪfti/
(adj)
tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thrifty
Nghe phát âm giọng Mỹ của thrifty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiết kiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thrifty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrifty: tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrifty