tighten one's belt (idiom) nghĩa tiếng Việt là
tiết kiệm
tighten one's belt phiên âm IPA là /ˈtaɪtn wʌnz bɛlt/
tighten one's belt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten one's belt
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten one's belt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiết kiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tighten one's belt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten one's belt
Mở Rộng