tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tighten one's belt
Nghe phát âm giọng Mỹ của tighten one's belt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiết kiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tighten one's belt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tighten one's belt: tiết kiệm
Mở Rộng