tiếng ồn ào nghĩa tiếng Đức là Lärm
tiếng ồn ào còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lärm: tiếng ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lärm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiếng ồn ào