Lärm nghĩa tiếng Việt là tiếng ồn ào
Lärm còn có các bản dịch khác là
Tiếng ồn, đang làm ồn ào, sự làm ồn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lärm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lärm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiếng ồn ào