tiền vé nghĩa tiếng Đức là Fahrgeld
tiền vé còn có các bản dịch khác là
Fahrpreis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrgeld: tiền vé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrgeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền vé