Fahrgeld nghĩa tiếng Việt là tiền vé
Fahrgeld còn có các bản dịch khác là
Tiền đi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrgeld
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrgeld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền vé