tiền tệ nghĩa tiếng Anh là monetary
/ˈmʌnɪtɛri/
tiền tệ còn có các bản dịch khác là
valuta, Currency, national currency
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monetary: tiền tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monetary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền tệ