tiền tệ nghĩa tiếng Đức là monetär
tiền tệ còn có các bản dịch khác là
Währung, Valuta, Landeswährung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monetär: tiền tệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monetär
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền tệ