monetär nghĩa tiếng Việt là tiền tệ
monetär còn có các bản dịch khác là
Liên quan đến tiền tệ, về tiền tệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monetär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monetär
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền tệ