tiền lương dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Gehälter
tiền lương còn có các bản dịch khác là
Lohn, Löhne, Gehalt, Erwerb, Entgelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gehälter: tiền lương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gehälter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tiền lương