ticks nghĩa tiếng Việt là Tín hiệu
ticks phiên âm IPA là /tɪks/
ticks còn có các bản dịch khác là
Kêu tíc-tắc, động kích, con kích, đánh dấu, kêu tí tách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticks
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tín hiệu