Tín hiệu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Signal
Tín hiệu còn có các bản dịch khác là
Signale, Zeichen, Anweisung, Anweisungen, Signalisierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Signal: Tín hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Signal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tín hiệu