tích lũy nghĩa tiếng Anh là
amass
/əˈmæs/
(v)
tích lũy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amass
Nghe phát âm giọng Mỹ của amass
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích lũy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amass: tích lũy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amass