accumulative nghĩa tiếng Việt là
tích lũy
accumulative phiên âm IPA là /əˈkjuːmjələtɪv/
accumulative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accumulative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accumulative