tích luỹ nghĩa tiếng Đức là ansammelnd
tích luỹ còn có các bản dịch khác là
auflaufen lassen, ansammeln, anfallen, Ansammlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansammelnd: tích luỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ansammelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tích luỹ