tích luỹ nghĩa tiếng Đức là ansammeln
tích luỹ còn có các bản dịch khác là
auflaufen lassen, anfallen, Ansammlung, ansammelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ansammeln: tích luỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ansammeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tích luỹ