thụt vào dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là indent
/ɪnˈdent/
thụt vào còn có các bản dịch khác là
indented
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indent: thụt vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thụt vào