Diễn Giải
thụt vào nghĩa tiếng Anh là
indented
/ɪnˈdɛntɪd/
(v)
thụt vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indented
Nghe phát âm giọng Mỹ của indented
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indented: thụt vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indented