thuở trước nghĩa tiếng Anh là besides
/bɪˈsaɪdz/
thuở trước còn có các bản dịch khác là
usually, then, sometime
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besides: thuở trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besides
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuở trước