thuở trước dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sonst
thuở trước còn có các bản dịch khác là
damalig, ehemalig, früher, einst, in früheren Zeiten, in vergangenen Tagen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sonst: thuở trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sonst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuở trước