thuế nghĩa tiếng Đức là fiskal
thuế còn có các bản dịch khác là
Steuer, Maut, Tarife, Abgaben, erhoben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiskal: thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiskal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuế