fiskal nghĩa tiếng Việt là thuế
fiskal còn có các bản dịch khác là
Tài chính, thuộc về ngân sách nhà nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiskal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiskal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuế