tài chính dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là fiskal
tài chính còn có các bản dịch khác là
Finanzen, finanziell, fiskalisch, Finanzwesen, Finanzierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiskal: tài chính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiskal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tài chính