thừa kế nghĩa tiếng Anh là
inhered
/ɪnˈhɪərd/
(v)
thừa kế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhered
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa kế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inhered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhered: thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhered