thu nhập nghĩa tiếng Anh là
salary
/ˈsæləri/
(n)
thu nhập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của salary
Nghe phát âm giọng Mỹ của salary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu nhập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của salary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salary: thu nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salary