revenue (n) nghĩa tiếng Việt là
Thu nhập
revenue phiên âm IPA là /ˈrevənjuː/
revenue còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revenue
Nghe phát âm giọng Mỹ của revenue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thu nhập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revenue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revenue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revenue