Nguồn thu nhập nghĩa tiếng Anh là
revenue
/ˈrevənjuː/
(n)
Nguồn thu nhập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revenue
Nghe phát âm giọng Mỹ của revenue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nguồn thu nhập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revenue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revenue: Nguồn thu nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revenue