thú nhận nghĩa tiếng Đức là beichtete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beichtete: thú nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beichtete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thú nhận