beichtete nghĩa tiếng Việt là thú nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beichtete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beichtete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thú nhận