thu hẹp nghĩa tiếng Đức là
eingrenzen
(v)(Present tense)
thu hẹp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingrenzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu hẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingrenzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingrenzen: thu hẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingrenzen