eingrenzen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thu hẹp
eingrenzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingrenzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingrenzen