Giới hạn lại nghĩa tiếng Đức là
eingrenzen
(Vt)(hat)
Giới hạn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingrenzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giới hạn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingrenzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingrenzen: Giới hạn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingrenzen