eingrenzen nghĩa tiếng Việt là Giới hạn lại
eingrenzen còn có các bản dịch khác là
Thu hẹp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingrenzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingrenzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giới hạn lại