thù địch dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là feindlich
thù địch còn có các bản dịch khác là
rachsüchtig, Feindlichkeit, Feindseligkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feindlich: thù địch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feindlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thù địch