thù địch nghĩa tiếng Đức là rachsüchtig
thù địch còn có các bản dịch khác là
feindlich, Feindseligkeit, Feindlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rachsüchtig: thù địch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rachsüchtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thù địch