thối rữa nghĩa tiếng Anh là
rots
/rɒt/rɒts/
(v)(Present tense)
thối rữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rots
Nghe phát âm giọng Mỹ của rots
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thối rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rots
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rots: thối rữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rots