thời gian đi lính dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Militärzeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Militärzeit: thời gian đi lính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Militärzeit